Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sunburnt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌnˌbɜrt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌnˌbɜːnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bị cháy nắng, bị rám nắng
        Contoh: He got sunburnt after spending a day at the beach. (Dia bị rám nắng sau khi dành một ngày ở bãi biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'sun' (mặt trời) và 'burnt' (bị cháy), từ động từ 'burn' (đốt, cháy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác nóng và đỏ bỏng sau khi ở ngoài nắng lâu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tanned, burned, toasted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pale, fair, untanned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get sunburnt (bị rám nắng)
  • sunburnt skin (da bị rám nắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her skin was sunburnt after the long hike. (Da cô ấy bị rám nắng sau chuyến đi bộ dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved the sun so much that he spent every day at the beach. One day, he forgot to put on sunscreen and got severely sunburnt. From that day on, he always remembered to protect his skin from the sun. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất yêu mặt trời đến nỗi anh ta dành mỗi ngày ở bãi biển. Một ngày, anh ta quên bôi kem chống nắng và bị rám nắng nặng. Từ ngày đó, anh ta luôn nhớ bảo vệ da của mình khỏi ánh nắng mặt trời.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người đàn ông rất yêu mặt trời, anh ta dành hầu hết thời gian ở bãi biển. Một hôm, do quên không bôi kem chống nắng, anh ta bị rám nắng rất nặng. Từ đó, anh ta luôn nhớ đến việc bảo vệ da của mình khi ra ngoài nắng.