Nghĩa tiếng Việt của từ sunburst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌn.bɝst/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌn.bɜːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dải ánh sáng mạnh từ một nguồn sáng, thường được sử dụng để miêu tả ánh mặt trời chiếu qua mây
Contoh: The sunburst through the clouds was breathtaking. (Ánh mặt trời chiếu qua mây là đẹp một cách đến nỗi không thể nào quên được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'sun' (mặt trời) và 'burst' (nổ, phun ra), miêu tả sự phun ra của ánh sáng từ mặt trời.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi sáng đẹp trời, khi ánh mặt trời chiếu qua các đám mây tạo nên những dải sáng rực rỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sunrise, solar flare
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sunset, eclipse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a beautiful sunburst (một dải sáng mặt trời đẹp)
- sunburst pattern (mẫu hình sunburst)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sunburst in the morning filled the room with light. (Dải sáng mặt trời vào buổi sáng làm cho căn phòng trở nên sáng sủa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with magic, a sunburst appeared every morning, bringing warmth and light to the people. It was said that the sunburst was a gift from the sun god, ensuring happiness and prosperity for all. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy phép thuật, một dải sáng mặt trời xuất hiện mỗi buổi sáng, mang đến nhiệt độ và ánh sáng cho mọi người. Người ta nói rằng dải sáng mặt trời đó là một món quà từ vị thần mặt trời, đảm bảo hạnh phúc và thịnh vượng cho tất cả mọi người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy phép thuật, một dải sáng mặt trời xuất hiện mỗi buổi sáng, mang đến nhiệt độ và ánh sáng cho mọi người. Người ta nói rằng dải sáng mặt trời đó là một món quà từ vị thần mặt trời, đảm bảo hạnh phúc và thịnh vượng cho tất cả mọi người.