Nghĩa tiếng Việt của từ sunday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌndeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌndeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngày chủ nhật
Contoh: We usually go to church on Sunday. (Kami biasanya pergi ke gereja pada hari Minggu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sunnandæg', từ 'sunne' (mặt trời) và 'dæg' (ngày).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ngày nghỉ cuối tuần, khi mặt trời lên cao và mọi người thường có kế hoạch nghỉ ngơi hoặc gặp gỡ gia đình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ngày chủ nhật: hari minggu
Từ trái nghĩa:
- ngày trong tuần: hari senin, hari selasa, hari rabu, hari kamis, hari jumat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Lazy Sunday (Hari Minggu lười biếng)
- Sunday morning (sáng chủ nhật)
- Sunday best (trang phục tốt nhất của chủ nhật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Sunday is a day of rest. (Hari Minggu adalah hari istirahat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, on a bright Sunday morning, the family gathered for a special brunch. The sun was shining, and everyone was in their Sunday best, enjoying the day of rest and family time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào một buổi sáng chủ nhật tươi sáng, gia đình tụ tập để ăn trưa đặc biệt. Mặt trời đang chiếu sáng, và mọi người đều mặc đồ tốt nhất của chủ nhật, thưởng thức ngày nghỉ và thời gian cùng gia đình.