Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sundial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌn.daɪ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌn.daɪ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồng hồ mặt trời
        Contoh: The sundial shows the time by the position of the shadow. (Đồng hồ mặt trời hiển thị thời gian qua vị trí của bóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'solarium', từ 'sol' nghĩa là 'mặt trời', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ium'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một khu vườn cổ, thấy một đồng hồ mặt trời để ở đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sundial'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: solar clock

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tell time by the sundial (xem giờ bằng đồng hồ mặt trời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ancient sundial is still accurate. (Đồng hồ mặt trời cổ xưa vẫn chính xác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden filled with ancient artifacts, there was a sundial that could tell the time without any modern technology. People would gather around it, marveling at how it could track the sun's movement to show the hours. This sundial became a symbol of timeless wisdom and simplicity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn đầy các hiện vật cổ xưa, có một đồng hồ mặt trời có thể xem giờ mà không cần bất kỳ công nghệ hiện đại nào. Mọi người tụ tập xung quanh nó, ngạc nhiên về cách nó theo dõi chuyển động của mặt trời để hiển thị giờ. Đồng hồ mặt trời này trở thành biểu tượng của sự khôn ngoan và đơn giản không thời gian.