Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sunflower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌnˌflaʊər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌnˌflaʊə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài hoa có tên khoa học là Helianthus annuus, có đầu hoa to hướng về phía mặt trời
        Contoh: The garden is full of sunflowers. (Vườn đầy hoa hướng dương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'sun' (mặt trời) và 'flower' (hoa), thể hiện sự hướng về mặt trời của loài hoa này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh vườn đầy hoa hướng dương, mỗi bông hoa đều hướng về mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Helianthus annuus

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a field of sunflowers (một cánh đồng hoa hướng dương)
  • sunflower oil (dầu hoa hướng dương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Children love to draw sunflowers. (Trẻ em thích vẽ hoa hướng dương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a field full of sunflowers, each flower turned towards the sun, following its path across the sky. This was their way of showing gratitude for the warmth and light that the sun provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng đầy hoa hướng dương, mỗi bông hoa đều quay về phía mặt trời, theo dõi con đường của nó trên bầu trời. Đây là cách họ thể hiện lòng biết ơn vì sự ấm áp và ánh sáng mà mặt trời cung cấp.