Nghĩa tiếng Việt của từ sunglasses, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌnˌɡlæsɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại kính mát để che mặt trời, thường được đeo trên mắt
Contoh: She wears sunglasses to protect her eyes from the sun. (Dia memakai kacamata hitam untuk melindungi mata dari sinar matahari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'sun' (mặt trời) và 'glasses' (kính), kết hợp để chỉ loại kính được sử dụng để che mặt trời.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh biển nắng, bạn đang đeo kính râm để che mặt trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shades, sun shades, sun specs
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clear glasses, eyeglasses (khi không có chức năng che mặt trời)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear sunglasses (đeo kính râm)
- polarized sunglasses (kính râm phân cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new pair of sunglasses for the summer. (Dia membeli sepasang kacamata hitam baru untuk musim panas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a sunny beach town, everyone wore sunglasses to protect their eyes from the bright sun. One day, a traveler forgot his sunglasses and had to squint all day. He learned the importance of sunglasses and never forgot them again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn bãi biển nắng chang chang, mọi người đều đeo kính râm để bảo vệ mắt của họ khỏi ánh mặt trời chói chang. Một ngày, một du khách quên kính râm của mình và phải nháy mắt cả ngày. Anh ta hiểu được tầm quan trọng của kính râm và không bao giờ quên chúng nữa.