Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sunlit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌn.lɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌn.lɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được ánh nắng mặt trời chiếu sáng
        Contoh: The sunlit room was warm and inviting. (Kamar yang diterangi sinar matahari hangat dan menarik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'sun' (mặt trời) và 'lit' (được chiếu sáng), từ 'light' (ánh sáng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng đầy ánh sáng ban ngày, ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • brightly lit, illuminated

Từ trái nghĩa:

  • dark, shadowed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sunlit areas (khu vực được ánh nắng chiếu sáng)
  • sunlit rooms (phòng được ánh nắng chiếu sáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The sunlit path was inviting for a morning walk. (Con đường được ánh nắng chiếu sáng rất hấp dẫn cho một buổi đi bộ buổi sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a sunlit garden, the flowers bloomed vibrantly, attracting various colorful butterflies. The scene was picturesque, with the sunlight enhancing the beauty of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu vườn được ánh nắng chiếu sáng, những bông hoa nở rộ rực rỡ, thu hút nhiều loài bướm màu sắc. Cảnh tượng như một bức tranh sinh động, với ánh nắng làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.