Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sunny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌni/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nắng, nắng chang chang
        Contoh: Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày có nắng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sun', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'sunne', tiếng Germanic 'sunno', và tiếng Proto-Indo-European 'senu-'. Từ 'sunny' được hình thành bằng cách thêm hậu tố '-y' vào từ 'sun'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một ngày nắng, bạn đang nằm dưới cái tán lá của cây, cảm giác nắng vàng rọi xuống, làm cho bạn nhớ đến từ 'sunny'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sunny, bright, clear

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cloudy, overcast, gloomy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sunny side up (trứng ướp mặt trời)
  • sunny disposition (tính cách tích cực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The weather is sunny and warm. (Thời tiết nắng chang và ấm áp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a sunny village, everyone loved the sunny days. They would gather under the big tree, enjoying the warmth of the sun. One day, a traveler asked, 'Why do you love sunny days so much?' The villagers replied, 'Because sunny days bring happiness and warmth to our hearts.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nắng chang, mọi người đều yêu thích những ngày nắng. Họ sẽ tụ tập dưới cái tán cây lớn, thưởng thức sự ấm áp của mặt trời. Một ngày, một du khách hỏi, 'Tại sao các bạn lại yêu thích những ngày nắng như vậy?' Những người dân trả lời, 'Bởi vì những ngày nắng mang đến niềm vui và sự ấm áp trong trái tim chúng tôi.'