Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sunset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌn.sɛt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌn.set/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lúc mặt trời lặn
        Contoh: We watched the sunset from the beach. (Kami menyaksikan matahari terbenam dari pantai.)
  • tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến lúc mặt trời lặn
        Contoh: They enjoyed a sunset walk. (Mereka thưởng thức một chuyến đi vào lúc hoàng hôn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sun' (mặt trời) và 'set' (lặn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh màu nâu đỏ và vàng tỏa ra trên bầu trời khi mặt trời lặn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sundown, twilight
  • tính từ: evening, dusk

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sunrise
  • tính từ: morning, dawn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sunset years (năm tháng già)
  • sunset industry (ngành công nghiệp suy thoái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sunset was beautiful today. (Matahari terbenam indah hari ini.)
  • tính từ: We took a sunset cruise. (Kami mengambil kruise matahari terbenam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful sunset that inspired a painter to create a masterpiece. The vibrant colors of the sky at sunset filled the canvas, and the painting became famous for capturing the essence of a peaceful evening.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cảnh hoàng hôn đẹp đẽ trong lòng đến nỗi tạo cảm hứng cho một họa sĩ tạo ra tác phẩm đỉnh cao. Màu sắc huyền ảo của bầu trời vào lúc hoàng hôn đã lấp đầy khung cảnh trên vải, và bức tranh này trở nên nổi tiếng vì đã thể hiện được bản chất của một buổi tối yên bình.