Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sunshine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌn.ʃaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈsʌn.ʃaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ánh nắng mặt trời
        Contoh: The flowers need sunshine to grow. (Bunga-bunga membutuhkan sinar matahari untuk tumbuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sun' (mặt trời) và 'shine' (lóe sáng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày nắng, bạn cảm nhận được sự ấm áp và sáng sủa của ánh nắng mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sunlight, sunbeam

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, shadow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bask in the sunshine (thưởng thức ánh nắng mặt trời)
  • a ray of sunshine (một tia nắng mặt trời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We enjoyed the warm sunshine at the beach. (Kami menikmati sinar matahari hangat di pantai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little flower that loved sunshine. Every morning, it would stretch its petals to greet the sun. The sunshine made the flower grow strong and beautiful, spreading joy and color to everyone who saw it. (Dulu kala, ada sebuah bunga kecil yang menyukai sinar matahari. Setiap pagi, ia menjulurkan daunnya untuk menyambut matahari. Sinar matahari membuat bunga tumbuh kuat dan indah, menyebarkan kegembiraan dan warna kepada semua orang yang melihatnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bông hoa nhỏ rất yêu ánh nắng mặt trời. Mỗi buổi sáng, nó mở rộng cánh hoa để chào đón mặt trời. Ánh nắng mặt trời giúp bông hoa phát triển mạnh mẽ và xinh đẹp, lan tỏa niềm vui và màu sắc đến tất cả mọi người nhìn thấy nó.