Nghĩa tiếng Việt của từ super, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsuː.pər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsuː.pə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):siêu, cực kỳ, vô cùng
Contoh: She had a super day at school. (Dia memiliki hari yang luar biasa di sekolah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super', nghĩa là 'trên, quá, siêu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một siêu anh hùng trong phim hoạt hình, người có năng lực siêu đẳng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'super'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: excellent, fantastic, superb
Từ trái nghĩa:
- tính từ: poor, terrible, awful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- super cool (siêu mát)
- super easy (siêu dễ)
- super fast (siêu nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This is a super opportunity for us. (Ini adalah kesempatan luar biasa bagi kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a super hero named Super who always saved the day with his super powers. One day, a super villain tried to take over the city, but Super used his super strength and super speed to defeat him, making the city super safe again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một siêu anh hùng tên Super luôn cứu nạn với sức mạnh siêu đẳng của mình. Một ngày nọ, một tên ác chủ siêu đả kẻ cố gắng chiếm lấy thành phố, nhưng Super sử dụng sức mạnh siêu và tốc độ siêu để đánh bại anh ta, làm cho thành phố an toàn siêu trở lại.