Nghĩa tiếng Việt của từ superb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /suːˈpɜːrb/
🔈Phát âm Anh: /suːˈpɜːrb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cực kỳ tốt, tuyệt vời
Contoh: The chef cooked a superb meal. (Đầu bếp nấu một bữa ăn siêu phẩm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superbus' có nghĩa là 'tuyệt vời', 'cao cấp'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc với những món ăn rất ngon, mọi người đều ca ngợi, đó là 'superb'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, xuất sắc, hoàn hảo
Từ trái nghĩa:
- tệ, kém, thấp kém
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- superb quality (chất lượng siêu phẩm)
- superb view (cảnh quan tuyệt vời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The performance was superb. (Buổi biểu diễn rất tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked superb meals that everyone loved. One day, he decided to create a new dish that was even more superb than his previous creations. After many trials, he finally succeeded, and the dish was so superb that it became famous worldwide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu ăn siêu phẩm mà mọi người đều yêu thích. Một ngày, ông quyết định tạo ra một món ăn mới còn tuyệt vời hơn những món trước đó. Sau nhiều lần thử, ông cuối cùng cũng thành công, và món ăn đó siêu phẩm đến nỗi nổi tiếng toàn cầu.