Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ superbly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʊˈpɜːr.bli/

🔈Phát âm Anh: /sjuˈpɜː.bli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):rất tốt, xuất sắc
        Contoh: The violinist played superbly. (Nghệ sĩ violin chơi rất xuất sắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superbus' nghĩa là 'tuyệt vời', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành 'superbly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nghệ thuật được thực hiện rất xuất sắc, với sự tập trung và kỹ xảo của nghệ sĩ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: excellently, wonderfully, magnificently

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: poorly, badly, inadequately

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perform superbly (thực hiện xuất sắc)
  • superbly talented (tài năng xuất sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The chef cooked the meal superbly. (Đầu bếp nấu món ăn rất tuyệt vời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician who played superbly. His performances were always met with thunderous applause, and his talent was unmatched. One day, he was invited to play at a grand concert, and he prepared superbly for it. The night of the concert, he played so beautifully that the audience was left in awe. His superb performance was the talk of the town for weeks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ chơi rất xuất sắc. Các buổi biểu diễn của anh ta luôn được tiếng vỗ tay dèo dai, và tài năng của anh ta không ai sánh được. Một ngày, anh ta được mời chơi tại một buổi hòa nhạc lớn, và anh ta chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho nó. Đêm hòa nhạc, anh ta chơi rất đẹp đẽ đến nỗi khán giả đều kinh ngạc. Buổi biểu diễn xuất sắc của anh ta đã trở thành chuyện kể chuyện của thị trấn trong nhiều tuần.