Nghĩa tiếng Việt của từ supercilious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚˈsɪl.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pəˈsɪl.i.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kết nghĩa, kiêu ngạo, coi thường người khác
Contoh: He gave a supercilious glance at the poor man. (Anh ta nhìn người nghèo một cách kết nghĩa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super' (trên) và 'cilium' (lông mày), có nghĩa là 'nâng lông mày lên', đại diện cho thái độ kiêu ngạo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đứng cao, nhìn xuống người khác với thái độ coi thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: haughty, arrogant, disdainful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: humble, modest, respectful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supercilious smile (nụ cười kết nghĩa)
- supercilious look (ánh nhìn kết nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His supercilious attitude annoyed everyone. (Thái độ kết nghĩa của anh ta làm phiền mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a supercilious king who ruled his kingdom with an arrogant attitude. He always looked down on his subjects with disdain, believing himself to be superior. One day, a humble servant taught him a lesson in humility, showing him that everyone deserves respect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua kết nghĩa điều hành vương quốc của mình với thái độ kiêu ngạo. Ông luôn nhìn xuống người dân của mình với sự coi thường, tin rằng mình là người xuất chúng. Một ngày, một người hầu khiêm tốn dạy cho ông một bài học về sự khiêm tốn, chỉ ra rằng mọi người đều xứng đáng được tôn trọng.