Nghĩa tiếng Việt của từ supercontinent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚ.kən.ˈtɪn.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pə.kɒn.ˈtɪn.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một lục địa lớn bao gồm nhiều lục địa trong lịch sử địa chất
Contoh: The supercontinent Pangaea existed about 300 million years ago. (Siêu lục địa Pangaea tồn tại khoảng 300 triệu năm trước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super' (trên, siêu) và 'continent' (lục địa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một lục địa rộng lớn bao gồm nhiều lục địa khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mega continent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: small continent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- formation of a supercontinent (hình thành siêu lục địa)
- breakup of a supercontinent (sự tan rã của siêu lục địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists believe that the Earth's continents were once part of a supercontinent. (Các nhà khoa học tin rằng các lục địa của Trái Đất từng là một phần của một siêu lục địa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a supercontinent called Pangaea. It was a massive landmass that included all the continents we know today. Over millions of years, it slowly broke apart, forming the continents we have now.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một siêu lục địa tên là Pangaea. Nó là một lục địa khổng lồ bao gồm tất cả các lục địa chúng ta biết ngày nay. Trong hàng triệu năm, nó dần dần tan rã, hình thành nên các lục địa chúng ta có hiện nay.