Nghĩa tiếng Việt của từ superficial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):về bề mặt, không sâu sắc
Contoh: She has a superficial understanding of the subject. (Dia memiliki pemahaman yang dangkal tentang subjek ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superficialis', từ 'superficies' nghĩa là 'bề mặt', kết hợp với tiền tố 'super-' và 'facies' nghĩa là 'mặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp sơn mỏng manh trên bề mặt của một cái bàn, chỉ che phủ bề mặt mà không thay đổi bản chất của gỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: shallow, skin-deep, surface
Từ trái nghĩa:
- tính từ: profound, deep, thorough
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- superficial resemblance (sự giống nhau bề mặt)
- superficial wound (vết thương nông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His knowledge of the subject is quite superficial. (Pengetahuannya tentang subjek ini cukup dangkal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who only cared about the superficial aspects of life. He judged people by their appearance and never bothered to look deeper. One day, he met a wise old woman who taught him the importance of looking beyond the surface. From that day on, he learned to appreciate the depth and complexity of life and people around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chỉ quan tâm đến những khía cạnh bề mặt của cuộc sống. Ông đánh giá người khác qua ngoại hình và không bao giờ bận tâm đến những gì sâu bên trong. Một ngày nọ, ông gặp một phụ nữ già khôn ngoan, người đã dạy ông về tầm quan trọng của việc nhìn sâu hơn vào bề mặt. Từ ngày đó, ông học được để trân trọng độ sâu và sự phức tạp của cuộc sống và những người xung quanh.