Nghĩa tiếng Việt của từ superfluous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚˈfluː.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pəˈfluː.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thừa, không cần thiết, dư thừa
Contoh: The instructions were filled with superfluous details. (Petunjuk itu penuh dengan detail yang tidak perlu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superfluus', gồm 'super-' (trên) và 'fluere' (chảy), có nghĩa là 'chảy quá, dư thừa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc có quá nhiều thức ăn, nhiều đến mức nó trở nên không cần thiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unnecessary, redundant, excessive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: essential, necessary, needed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- superfluous information (thông tin thừa)
- superfluous detail (chi tiết thừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Removing the superfluous elements made the design cleaner. (Loại bỏ các yếu tố thừa làm cho thiết kế sạch sẽ hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was in excess, the people realized that many of their possessions were superfluous. They decided to share their wealth with others who were in need, thus making their lives more meaningful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà mọi thứ đều quá nhiều, người dân nhận ra rằng nhiều tài sản của họ là dư thừa. Họ quyết định chia sẻ của cải của mình cho những người khác có nhu cầu, làm cho cuộc sống của họ có ý nghĩa hơn.