Nghĩa tiếng Việt của từ superimpose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pər.ɪmˈpoʊz/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pər.ɪmˈpəʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đặt lên trên cùng, ghép lên trên
Contoh: The artist superimposed a new layer of color over the old painting. (Nghệ sĩ đã ghép một lớp màu mới lên bức tranh cũ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superimpositus', từ 'super' nghĩa là 'trên' và 'ponere' nghĩa là 'đặt'. Kết hợp thành 'đặt lên trên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bố trí một bức ảnh lên trên một bức ảnh khác trong máy ảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: overlay, impose, combine
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- superimpose an image (ghép một hình ảnh)
- superimpose a layer (ghép một lớp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They superimposed the logo on the poster. (Họ đã ghép biểu tượng vào tờ rơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a graphic designer had to superimpose a new design over an old advertisement to make it more appealing. The result was a stunning combination that attracted many customers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà thiết kế đồ họa phải ghép một thiết kế mới lên một quảng cáo cũ để làm nó hấp dẫn hơn. Kết quả là một sự kết hợp tuyệt vời đã thu hút rất nhiều khách hàng.