Nghĩa tiếng Việt của từ superintend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pər.ɪnˈtend/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pər.ɪnˈtend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quản lý, giám sát
Contoh: The project manager will superintend the construction of the new building. (Quản lý dự án sẽ quản lý việc xây dựng tòa nhà mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superintendere', gồm hai phần: 'super' (trên) và 'intendere' (hướng tới), có nghĩa là 'giám sát từ trên xuống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người quản lý tốt, người mà bạn tin tưởng có thể quản lý mọi thứ một cách hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: manage, oversee, supervise
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- superintend a project (quản lý một dự án)
- superintend operations (giám sát hoạt động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The CEO is responsible for superintending all company operations. (CEO chịu trách nhiệm giám sát tất cả các hoạt động của công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project manager named Alex who was tasked with superintending the construction of a new bridge. He oversaw every detail, ensuring the safety and quality of the project. Thanks to his diligent supervision, the bridge was completed on time and became a symbol of efficient management.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý dự án tên là Alex được giao nhiệm vụ quản lý việc xây dựng cây cầu mới. Anh ta giám sát từng chi tiết, đảm bảo an toàn và chất lượng của dự án. Nhờ sự giám sát chặt chẽ của mình, cây cầu được hoàn thành đúng hạn và trở thành biểu tượng của việc quản lý hiệu quả.