Nghĩa tiếng Việt của từ superintendent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuːpərɪnˈtɛndənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuːpərɪnˈtɛndənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người quản lý, người giám sát
Contoh: The school superintendent visited the classrooms. (Kepala sekolah mengunjungi ruang kelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superintendere', gồm 'super-' nghĩa là 'trên' và 'intendere' nghĩa là 'giám sát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực trong một tòa nhà hoặc cơ quan, người đó điều hành và giám sát mọi hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người quản lý, người giám sát
Từ trái nghĩa:
- nhân viên, cán bộ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- school superintendent (người quản lý trường học)
- building superintendent (người quản lý tòa nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The building superintendent handles all maintenance issues. (Kepala gedung menangani semua masalah perawatan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a superintendent who managed a large school. He ensured everything ran smoothly and everyone was safe. One day, a problem arose, and he quickly solved it, showing his effective leadership.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người quản lý trường học lớn. Anh ta đảm bảo mọi thứ hoạt động mượt mà và mọi người đều an toàn. Một ngày nọ, một vấn đề xuất hiện, và anh ta nhanh chóng giải quyết nó, cho thấy sự lãnh đạo hiệu quả của mình.