Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ superior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /suːˈpɪr.i.ər/

🔈Phát âm Anh: /suːˈpɪər.i.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cao cấp hơn, xuất sắc hơn
        Contoh: She has a superior attitude. (Dia memiliki sikap yang superior.)
  • danh từ (n.):người cấp trên, người cai trị
        Contoh: He reported to his superior. (Dia melaporkan kepada atasannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superior', từ 'superus' nghĩa là 'ở trên', kết hợp với hậu tố '-ior'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có vị trí cao hơn trong công ty, có quyền lực hơn những người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: excellent, supreme, top-notch
  • danh từ: boss, leader, chief

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inferior, subordinate
  • danh từ: subordinate, follower

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • superior quality (chất lượng cao)
  • superior court (tòa án cấp trên)
  • superior officer (sĩ quan cấp trên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This wine is superior to the others. (Rượu này xuất sắc hơn những loại khác.)
  • danh từ: He is my immediate superior. (Anh ấy là người cấp trên trực tiếp của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a superior officer who led his team to victory. His superior skills and leadership made him stand out among his peers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sĩ quan cấp trên dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng. Kỹ năng và sự lãnh đạo xuất sắc của ông khiến ông trở nên nổi bật trong số các đồng nghiệp.