Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ superiority, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /suːˌpɪəriˈɔːrəti/

🔈Phát âm Anh: /suːˌpɪəriˈɒrəti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ưu việt, sự cao cấp
        Contoh: His sense of superiority made him unpopular. (Perasaan keunggulannya membuatnya tidak disukai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superior', kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có vị trí cao hơn trong tổ chức, mang lại cảm giác ưu việt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dominance, preeminence, supremacy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inferiority, subordination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sense of superiority (cảm giác ưu việt)
  • claim superiority (tuyên bố ưu việt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The superiority of their technology was evident. (Keunggulan teknologi mereka jelas terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a competitive world, the company with the greatest superiority in technology often leads the market. For example, Company A's superiority in AI development allows them to offer more advanced solutions than their competitors, making them the preferred choice for many clients.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới cạnh tranh, công ty có sự ưu việt lớn nhất về công nghệ thường làm chủ thị trường. Ví dụ, sự ưu việt của Công ty A trong phát triển AI cho phép họ cung cấp các giải pháp tiên tiến hơn so với đối thủ cạnh tranh, khiến họ trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều khách hàng.