Nghĩa tiếng Việt của từ superman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsuːpərmæn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsuːpərmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đàn ông siêu nhiên, có năng lực vượt xa con người bình thường
Contoh: Superman is a popular superhero character. (Superman adalah karakter pahlawan super populer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'super' có nghĩa là 'siêu', kết hợp với 'man' có nghĩa là 'người đàn ông'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những tấm áp phích, truyện tranh, hoặc phim ảnh về Superman, người cứu thế giới khỏi những kẻ xấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: superhero, hero
Từ trái nghĩa:
- danh từ: villain, antagonist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a superman (như một người siêu nhiên)
- superman strength (sức mạnh của người siêu nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many children dream of becoming a superman. (Banyak anak-anak bermimpi menjadi seorang superman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Clark Kent who worked as a journalist. Unknown to most, he was actually Superman, a being with extraordinary powers. He used these powers to protect the city from various threats, always maintaining his secret identity. One day, a giant robot attacked the city. Superman flew into action, using his strength and speed to defeat the robot and save the day. The city was safe once again, all thanks to Superman.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên Clark Kent làm phóng viên. Không ai biết, ông ta thực sự là Superman, một người có năng lực siêu nhiên. Ông sử dụng những năng lực này để bảo vệ thành phố khỏi những mối đe dọa khác nhau, luôn giữ bí mật danh tính của mình. Một ngày nọ, một con robot khổng lồ tấn công thành phố. Superman bay vào hành động, sử dụng sức mạnh và tốc độ của mình để đánh bại con robot và cứu ngày. Thành phố đã an toàn một lần nữa, cảm ơn Superman.