Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ supermarket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsuːpərmɑːrkɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsuːpəmɑːkɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cửa hàng lớn bán nhiều loại hàng hóa khác nhau, tự phục vụ
        Contoh: We need to go to the supermarket to buy some groceries. (Kita perlu pergi ke supermarket untuk membeli beberapa barang makanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'super-' có nghĩa là 'siêu' hoặc 'cực kỳ' và 'market' có nghĩa là 'chợ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi bạn có thể mua tất cả mọi thứ từ thực phẩm đến đồ dùng gia đình trong một nơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cửa hàng tổng hợp, siêu thị

Từ trái nghĩa:

  • cửa hàng nhỏ, tiệm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • đi chợ siêu thị
  • siêu thị lớn
  • siêu thị tiện lợi

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Hôm nay tôi sẽ đi siêu thị để mua thực phẩm. (Hari ini saya akan pergi ke supermarket untuk membeli makanan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a large supermarket, a little girl found everything she needed for her family's dinner. She was amazed at how many different items were available in one place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một siêu thị lớn, một cô bé tìm thấy mọi thứ cần thiết cho bữa tối của gia đình. Cô bé đã rất ngạc nhiên vì có quá nhiều mặt hàng khác nhau trong một nơi.