Nghĩa tiếng Việt của từ supermodel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚˈmoʊ.dəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pəˈmɒd.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người mẫu siêu sao, người mẫu nổi tiếng và có ảnh hưởng lớn trong ngành thời trang
Contoh: She became a supermodel after winning the modeling contest. (Cô ấy trở thành một người mẫu siêu sao sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi mẫu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'super-' có nghĩa là 'cực kỳ' hoặc 'siêu' và 'model' có nghĩa là 'người mẫu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người mẫu nổi tiếng như Gigi Hadid hoặc Kendall Jenner.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: top model, runway model, fashion model
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unknown model, amateur model
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- become a supermodel (trở thành một người mẫu siêu sao)
- supermodel status (trạng thái của một người mẫu siêu sao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fashion show featured several supermodels. (Buổi show thời trang có sự tham gia của nhiều người mẫu siêu sao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who dreamed of becoming a supermodel. She worked hard, attended modeling school, and eventually became one of the most famous supermodels in the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ mơ ước trở thành một người mẫu siêu sao. Cô ấy rất nỗ lực, học tập ở trường mẫu, và cuối cùng trở thành một trong những người mẫu siêu sao nổi tiếng nhất thế giới.