Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ supernatural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚ.nəˈtʃɛr.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pə.nætʃˈɜː.rəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vượt quá bất kỳ hiện tượng tự nhiên nào, siêu nhiên
        Contoh: The supernatural powers of the superhero amazed everyone. (Sức mạnh siêu nhiên của siêu anh hùng làm mọi người kinh ngạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super-', có nghĩa là 'trên, vượt quá', kết hợp với 'naturalis' nghĩa là 'tự nhiên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hiện tượng không thể giải thích bằng khoa học, như ma quỷ, phép thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: paranormal, mystical, otherworldly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: natural, normal, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • supernatural abilities (khả năng siêu nhiên)
  • supernatural events (sự kiện siêu nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many people believe in supernatural phenomena. (Nhiều người tin vào hiện tượng siêu nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where supernatural beings coexisted with humans, a young hero discovered his supernatural powers. He used these powers to protect his town from evil forces, becoming a legend among the people. (Một thời đại nọ, trong một thế giới mà sinh vật siêu nhiên sống chung với con người, một anh hùng trẻ khám phá ra sức mạnh siêu nhiên của mình. Anh ta sử dụng những sức mạnh này để bảo vệ thị trấn của mình khỏi những lực lượng ác, trở thành một huyền thoại trong số người dân.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà sinh vật siêu nhiên sống chung với con người, một anh hùng trẻ khám phá ra sức mạnh siêu nhiên của mình. Anh ta sử dụng những sức mạnh này để bảo vệ thị trấn của mình khỏi những lực lượng ác, trở thành một huyền thoại trong số người dân.