Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ superorganism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚˈɔːr.ɡəˌnɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pərˈɔː.ɡəˌnɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tổ chức sinh học gồm nhiều cá thể sinh vật khác loài hoạt động như một cơ thể đơn
        Contoh: A beehive is a classic example of a superorganism. (Một tổ ong là một ví dụ cổ điển của một superorganism.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'super-' có nghĩa là 'siêu' hoặc 'cao cấp' và 'organism' là một sinh vật hoạt động như một cơ thể đơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tổ ong hoặc một đàn kiến, nơi mà các cá thể hoạt động như một cơ thể đơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: collective organism, cooperative organism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual organism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • function as a superorganism (hoạt động như một superorganism)
  • complex superorganism (siêu sinh vật phức tạp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ant colony functions as a superorganism. (Đàn kiến hoạt động như một superorganism.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a forest, a group of ants and bees worked together, forming a superorganism that managed resources efficiently. Each insect had a role, and together they thrived, showing the power of unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng, một nhóm kiến và ong làm việc cùng nhau, tạo thành một superorganism quản lý tài nguyên một cách hiệu quả. Mỗi loài côn trùng có chức năng riêng, và cùng nhau chúng phát triển mạnh, cho thấy sức mạnh của sự đoàn kết.