Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ superorganisms, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚˈɔːr.ɡən.ɪ.zəm/

🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pəˈɔː.ɡən.ɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tổ chức sinh học gồm nhiều loài sinh vật khác nhau hoạt động như một cơ thể để tồn tại và phát triển
        Contoh: A termite colony can be considered a superorganism. (Một tổ kiến có thể được coi là một siêu sinh vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'super-' có nghĩa là 'siêu' hoặc 'vượt trội' và 'organism' có nghĩa là 'sinh vật', kết hợp thành 'superorganism' để chỉ một tổ chức sinh học phức tạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quần thể các sinh vật khác nhau hoạt động như một, như một tổ kiến hoặc một rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: holobiont, metaorganism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual organism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ecosystem as a superorganism (hệ sinh thái như một siêu sinh vật)
  • the superorganism of a colony (siêu sinh vật của một tổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The human body, with its diverse microbiota, can be seen as a superorganism. (Cơ thể người, với vi khuẩn đa dạng của nó, có thể được coi là một siêu sinh vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a forest, different species of plants and animals worked together like a superorganism to maintain the balance of nature. Each organism played a crucial role, from the tiniest ant to the towering trees, all contributing to the health of the ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng, các loài thực vật và động vật khác nhau hoạt động cùng nhau như một siêu sinh vật để duy trì sự cân bằng của tự nhiên. Mỗi sinh vật đóng góp một vai trò quan trọng, từ con kiến nhỏ nhất đến những cái cây cao vút, tất cả đều góp phần vào sức khỏe của hệ sinh thái.