Nghĩa tiếng Việt của từ supersede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚ.ˈsiːd/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pə.ˈsiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thay thế, thay đổi
Contoh: The new policy will supersede the old one. (Kebijakan baru akan menggantikan kebijakan lama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supersedere', gồm 'super' nghĩa là 'trên' và 'sedere' nghĩa là 'ngồi'. Tổng hợp lại có nghĩa là 'ngồi trên', dẫn đến ý nghĩa 'thay thế'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mới xuất hiện và thay thế tình huống cũ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: replace, supplant, displace
Từ trái nghĩa:
- động từ: maintain, preserve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supersede an agreement (thay thế một thỏa thuận)
- supersede a decision (thay thế một quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new law supersedes all previous regulations. (Luật mới thay thế tất cả các quy định trước đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a new mayor was elected who promised to supersede the old policies with more effective ones. As he implemented the new policies, the town began to prosper, and the old ways were soon forgotten.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một người đại tướng mới được bầu và hứa sẽ thay thế các chính sách cũ bằng những chính sách có hiệu quả hơn. Khi ông ấy thực hiện các chính sách mới, ngôi làng bắt đầu phát triển, và cách làm việc cũ sớm bị lãng quên.