Nghĩa tiếng Việt của từ supersonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚˈsɑː.nɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pəˈsɒn.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh
Contoh: The jet flew at supersonic speeds. (Máy bay bay với tốc độ siêu âm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super' (trên) và 'sonic' (âm thanh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máy bay siêu âm hoặc âm thanh vượt qua tốc độ âm thanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hypersonic, ultrasonic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subsonic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supersonic speed (tốc độ siêu âm)
- supersonic flight (chuyến bay siêu âm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The development of supersonic aircraft revolutionized air travel. (Sự phát triển của máy bay siêu âm cách mạng hóa chuyến bay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a supersonic jet that could fly faster than the speed of sound. It was so fast that it could travel around the world in just a few hours. People marveled at its speed and efficiency, making air travel more accessible and exciting.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một máy bay siêu âm có thể bay nhanh hơn tốc độ âm thanh. Nó nhanh đến mức có thể bay vòng quanh thế giới chỉ trong vài giờ. Mọi người kinh ngạc với tốc độ và hiệu quả của nó, làm cho chuyến bay trở nên dễ tiếp cận và thú vị hơn.