Nghĩa tiếng Việt của từ superstition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚ.stɪˈtʃuː.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pə.stɪˈtʃuː.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lạc quan vô căn cứ, niềm tin vô lý
Contoh: Many people still believe in superstitions. (Banyak orang masih percaya pada takhayul.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superstitio', từ 'super-' nghĩa là 'vượt quá' và 'stare' nghĩa là 'đứng', thể hiện một niềm tin vượt quá sự hợp lý.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tượng đài hoặc một vở kịch cổ điển, nơi những niềm tin lạc quan vô căn cứ thường được thể hiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: takhayul, kepercayaan bodoh
Từ trái nghĩa:
- danh từ: kepercayaan rasional, kepercayaan ilmiah
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- siêu thoái học xưa (superstition lama)
- siêu thoái học mới (superstition baru)
- phòng vệ siêu thoái học (superstition defense)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The belief in good luck charms is a form of superstition. (Kepercayaan pada amulet beruntung adalah bentuk takhayul.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village filled with superstitions, people avoided walking under ladders and believed breaking a mirror brought seven years of bad luck. One day, a young man named Alex decided to challenge these beliefs. He walked under a ladder, broke a mirror, and nothing bad happened. This story spread throughout the village, slowly changing people's superstitious beliefs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nọ đầy những siêu thoái học, người ta tránh đi ngang dưới cầu thang và tin rằng làm vỡ gương sẽ đem lại bảy năm xui xẻo. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tên Alex quyết định thử thách những niềm tin đó. Anh ta đi ngang dưới cầu thang, làm vỡ gương, và không có chuyện xấu nào xảy ra. Câu chuyện này lan rộng khắp làng, dần thay đổi niềm tin lạc quan vô căn cứ của mọi người.