Nghĩa tiếng Việt của từ superstitious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuː.pɚ.stɪˈtʃuː.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuː.pə.stɪˈtʃuː.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tin vào điều kỳ gu, không có căn cứ, mê tín
Contoh: She is very superstitious and won't walk under ladders. (Cô ấy rất mê tín và không bao giờ đi ngang qua dưới cái thang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superstitiosus', từ 'superstitio' nghĩa là 'quá mức, quá lớn', liên hệ đến việc tin vào điều kỳ dị.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người mê tín, họ có thể tin vào những điều như không đi dưới cái thang, không dùng đôi đũa, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mê tín, kỳ diệu, không có căn cứ
Từ trái nghĩa:
- không mê tín, có căn cứ, khoa học
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- siêu việt (superstitious) behavior (hành vi mê tín)
- siêu việt (superstitious) beliefs (niềm tin mê tín)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: Many people are superstitious about the number 13. (Nhiều người mê tín về con số 13.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very superstitious man who believed that breaking a mirror would bring seven years of bad luck. One day, he accidentally broke a mirror and became extremely worried. He tried every possible superstitious remedy to reverse the bad luck, but nothing seemed to work. Eventually, he realized that superstitions are just beliefs and not necessarily true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất mê tín tin rằng làm vỡ gương sẽ mang lại bảy năm hên xui. Một ngày nọ, anh ta vô tình làm vỡ một cái gương và trở nên cực kỳ lo lắng. Anh ta thử mọi biện pháp mê tín có thể để đảo ngược sự hên xui, nhưng không có gì có vẻ hiệu quả. Cuối cùng, anh ta nhận ra rằng những điều mê tín chỉ là niềm tin và không nhất thiết là đúng.