Nghĩa tiếng Việt của từ supervisor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsuːpərˌvaɪzər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsuːpəvʌɪzə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người giám sát, người quản lý
Contoh: The supervisor checked the work of all employees. (Giám sát kiểm tra công việc của tất cả nhân viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super' (trên) và 'videre' (nhìn), kết hợp thành 'supervisor' nghĩa là người nhìn từ trên xuống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đứng đầu một đội nhóm, điều hành và giám sát công việc của nhân viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người giám sát, người quản lý, người đứng đầu
Từ trái nghĩa:
- nhân viên, cá nhân
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- team supervisor (người quản lý đội nhóm)
- project supervisor (người giám sát dự án)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The supervisor approved the project plan. (Người quản lý đã phê duyệt kế hoạch dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a supervisor named Alex who managed a team of ten. Alex was known for his excellent leadership skills and his ability to guide his team to success. One day, a challenging project came up, and Alex had to use all his skills to ensure the project was completed on time and within budget. With his supervision, the team worked efficiently and the project was a great success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người giám sát tên là Alex quản lý một đội gồm mười người. Alex nổi tiếng với kỹ năng lãnh đạo xuất sắc và khả năng dẫn dắt đội của mình đến thành công. Một ngày nọ, một dự án khó khăn xuất hiện, và Alex phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách. Với sự giám sát của mình, đội làm việc hiệu quả và dự án đã thành công lớn.