Nghĩa tiếng Việt của từ supervisory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuːpərˈvaɪ.zər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuːpəˈvaɪ.zər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc giám sát hoặc quản lý
Contoh: She has a supervisory role in the project. (Dia memiliki peran pengawasan dalam proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'super' (trên) và 'videre' (xem), kết hợp với hậu tố '-ory' để chỉ một tính chất hoặc đặc điểm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người giám sát trên cao nhìn xuống, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'supervisory'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: overseeing, monitoring, managing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subordinate, unmonitored
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supervisory committee (Ủy ban giám sát)
- supervisory authority (Thẩm quyền giám sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The supervisory board meets monthly. (Panitia pengawas bertemu bulanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large company, the supervisory team ensures that all departments are working efficiently. They oversee the operations from a high-level perspective, making sure that everything runs smoothly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty lớn, đội ngũ giám sát đảm bảo tất cả các bộ phận đang làm việc hiệu quả. Họ giám sát hoạt động từ góc nhìn bậc cao, đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru.