Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ supine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sjuˈpaɪn/

🔈Phát âm Anh: /sjuˈpaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nằm ngửa, nằm nghiêng lưng lên trên
        Contoh: The patient was lying supine on the bed. (Bệnh nhân đang nằm ngửa trên giường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supinus', có nghĩa là 'nằm ngửa', từ 'sub-' (dưới) kết hợp với 'pius' (hướng lên trên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người nằm ngửa trên giường, lưng hướng lên trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nằm ngửa: prone, recumbent

Từ trái nghĩa:

  • đứng: upright, erect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lie supine (nằm ngửa)
  • supine position (tư thế nằm ngửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The yoga pose requires you to be supine. (Tư thế yoga yêu cầu bạn phải nằm ngửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lazy cat who always lay supine in the sun. It loved the warmth and comfort of the sun's rays, and it never wanted to move from its cozy spot. One day, a playful dog came by and tried to get the cat to play, but the cat simply rolled over to a supine position and continued to bask in the sun. The dog eventually gave up and left the cat to its peaceful slumber.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo lười biếng luôn nằm ngửa dưới ánh nắng mặt trời. Nó yêu quý sự ấm áp và thoải mái của tia nắng mặt trời, và không bao giờ muốn rời khỏi chỗ ấm cúng của mình. Một ngày nọ, một chú chó chơi đùa đến gần và cố gắng khiến chú mèo chơi cùng, nhưng chú mèo chỉ lật người sang vị trí nằm ngửa và tiếp tục thưởng thức ánh nắng. Cuối cùng, chú chó bỏ cuộc và để chú mèo nằm ngủ yên lặng.