Nghĩa tiếng Việt của từ supper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌpə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bữa tối
Contoh: We usually have a light supper. (Kami biasanya makan malam yang ringan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'souper', từ tiếng Latin 'supper', có nguồn gốc từ 'sup', có nghĩa là 'ăn nhẹ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tối ở nhà, bạn và gia đình đang ăn cơm vào buổi tối, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'supper'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dinner, evening meal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: breakfast, lunch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have supper (ăn bữa tối)
- late supper (bữa tối muộn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They invited us to supper. (Mereka mengundang kami untuk makan malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a family gathered for supper. They shared stories and laughed together, enjoying the warmth of their evening meal. 'Supper' became a word that symbolized family and togetherness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một gia đình tụ tập ăn bữa tối. Họ chia sẻ câu chuyện và cười vui với nhau, thưởng thức sự ấm áp của bữa ăn buổi tối. 'Supper' trở thành một từ đại diện cho gia đình và sự đoàn kết.