Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ supplant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈplænt/

🔈Phát âm Anh: /səˈplɑːnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thay thế, thế chấp
        Contoh: The new policy will supplant the old one. (Kebijakan baru akan menggantikan kebijakan lama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supplantare', từ 'sup-' (dưới) và 'planta' (chân), có nghĩa là đặt chân dưới để lật người khác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc một cây mới mọc lên và thay thế cây cũ trong vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: replace, overthrow, displace

Từ trái nghĩa:

  • động từ: support, uphold, maintain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • supplant an idea (thay thế một ý tưởng)
  • supplant a system (thay thế một hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The use of computers has supplanted typewriters in offices. (Sử dụng máy tính đã thay thế máy đánh chữ trong văn phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest, a young tree named Sapling decided to supplant the old, weak trees. He grew strong and tall, eventually replacing them and providing shelter for the animals. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, một cây non tên là Sapling quyết định thay thế những cây già yếu. Nó lớn lên mạnh mẽ và cao lớn, cuối cùng thay thế chúng và cung cấp nơi trú ẩn cho các động vật.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, một cây non tên là Sapling quyết định thay thế những cây già yếu. Nó lớn lên mạnh mẽ và cao lớn, cuối cùng thay thế chúng và cung cấp nơi trú ẩn cho các động vật.