Nghĩa tiếng Việt của từ supplementary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌplɪˈmentri/
🔈Phát âm Anh: /ˌsʌplɪˈmentri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bổ sung, thêm vào
Contoh: The supplementary reading materials are available online. (Bahan bacaan tambahan tersedia secara online.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supplementum', từ 'supplere' nghĩa là 'làm đầy', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thêm thông tin hoặc vật phẩm để hoàn thiện một cái gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: additional, extra, supplemental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: primary, main, essential
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supplementary materials (tài liệu bổ sung)
- supplementary information (thông tin bổ sung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The supplementary report provides more details about the project. (Laporan tambahan memberikan lebih banyak rincian tentang proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a classroom, the teacher handed out supplementary materials to help the students understand the lesson better. The materials were colorful and engaging, making the learning experience more enjoyable. (Di kelas, guru menyerahkan bahan tambahan untuk membantu siswa memahami pelajaran dengan lebih baik. Bahan tersebut berwarna-warni dan menarik, membuat pengalaman belajar lebih menyenangkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp học, giáo viên phát tài liệu bổ sung để giúp học sinh hiểu bài học tốt hơn. Các tài liệu này có màu sắc và thu hút, làm cho trải nghiệm học tập trở nên thú vị hơn.