Nghĩa tiếng Việt của từ supplicant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌplɪkənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌplɪkənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người cầu xin, người khao khát
Contoh: The supplicant begged for mercy. (Người cầu xin cầu xin sự thương xót.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supplicans', dạng chủ động của 'supplicare' nghĩa là 'cầu xin', từ 'sub-' và 'plicare' nghĩa là 'gấp, uốn'. Có thể liên hệ đến 'supplicate' (cầu nguyện, cầu xin).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến hình ảnh của một người quỳ xuống cầu xin, khao khát sự giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: beggar, petitioner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: giver, benefactor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a humble supplicant (một người cầu xin khiêm tốn)
- supplicant eyes (ánh mắt của người cầu xin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The supplicant waited at the temple for a miracle. (Người cầu xin đợi ở ngôi chùa để chờ đợi một phép lạ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a supplicant who sought help from the wise old sage. The sage, moved by the supplicant's sincerity, granted his wish.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cầu xin tìm đến một bà cụ thầy thông giàu kinh nghiệm. Bà cụ, bị diệt vở bởi sự chân thành của người cầu xin, ban cho ông ta điều ước.