Nghĩa tiếng Việt của từ supplicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsʌplɪkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsʌplɪkeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cầu nguyện, cầu xin
Contoh: He supplicated for mercy. (Anh ta cầu xin sự thương xót.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supplicare', từ 'supplex' nghĩa là 'cầu xin', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang quỳ xuống cầu xin ai đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'supplicate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: beg, pray, entreat
Từ trái nghĩa:
- động từ: command, order, demand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supplicate for mercy (cầu xin sự thương xót)
- supplicate for assistance (cầu xin sự giúp đỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They supplicated for help during the crisis. (Họ cầu xin sự giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had to supplicate for his life. He was in a dire situation and had no choice but to beg for mercy from the king. The king, moved by his supplication, granted him a second chance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải cầu xin cho đời mình. Ông ta gặp khó khăn và không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cầu xin sự thương xót từ nhà vua. Nhà vua, bị diệu cảm bởi sự cầu xin của ông, ban cho ông một cơ hội thứ hai.