Nghĩa tiếng Việt của từ supplier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈplaɪər/
🔈Phát âm Anh: /səˈplaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ
Contoh: We need to find a reliable supplier for our new project. (Kita perlu mencari pemasok yang dapat diandalkan untuk proyek baru kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'supply' (cung cấp) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng hoặc công ty bán hàng, họ là những người cung cấp hàng hóa cho khách hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhà cung cấp: vendor, provider, seller
Từ trái nghĩa:
- không có từ đối lập cụ thể cho danh từ này
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nhà cung cấp chính hãng (supplier of genuine products)
- nhà cung cấp uy tín (reliable supplier)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The company is a major supplier of electronic components. (Công ty là một nhà cung cấp lớn các linh kiện điện tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a reliable supplier named John who always provided high-quality goods to his customers. One day, a new customer came to him asking for a special order. John worked hard to fulfill the request, and in the end, the customer was very satisfied with the service. This story shows how important a good supplier is in business.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà cung cấp uy tín tên là John luôn cung cấp hàng hóa chất lượng cao cho khách hàng của mình. Một ngày, một khách hàng mới đến gặp anh ta yêu cầu một đơn hàng đặc biệt. John làm việc chăm chỉ để hoàn thành yêu cầu, và cuối cùng, khách hàng rất hài lòng với dịch vụ đó. Câu chuyện này cho thấy một nhà cung cấp tốt có vai trò quan trọng như thế nào trong kinh doanh.