Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ supply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈplaɪ/

🔈Phát âm Anh: /səˈplaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cung cấp, nguồn cung ứng
        Contoh: The store has a large supply of winter coats. (Toko itu memiliki persediaan mantel musim dingin yang besar.)
  • động từ (v.):cung cấp, đáp ứng
        Contoh: The company supplies computers to schools. (Perusahaan itu menyediakan komputer untuk sekolah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supplere', có nghĩa là 'làm đầy lại', từ 'sub-' và 'plere' (đầy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cung cấp nước uống trong một cuộc hành trình khắc nghiệt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'supply'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: provision, stock
  • động từ: provide, furnish

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: demand, need
  • động từ: withhold, deplete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in short supply (thiếu hụt)
  • supply chain (chuỗi cung ứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to check our supply of food. (Kita perlu memeriksa persediaan makanan kita.)
  • động từ: The government will supply the necessary funds. (Pemerintah akan menyediakan dana yang diperlukan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the supply of water was running low. The villagers had to find a way to supply the necessary water to survive. They worked together and managed to build a new well, supplying the village with fresh water again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nguồn cung cấp nước đang cạn kiệt. Dân làng phải tìm cách cung cấp đủ nước để tồn tại. Họ cùng nhau làm việc và quản lý xây một cái giếng mới, cung cấp nước sạch cho làng lại.