Nghĩa tiếng Việt của từ support, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈpɔrt/
🔈Phát âm Anh: /səˈpɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hỗ trợ, sự giúp đỡ
Contoh: She needs financial support. (Dia membutuhkan dukungan finansial.) - động từ (v.):hỗ trợ, giúp đỡ
Contoh: I will support you in your decision. (Saya akan mendukung Anda dalam keputusan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supportare', từ 'sub-' nghĩa là 'dưới' và 'portare' nghĩa là 'mang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng sau và giữ cho bạn không ngã khi bạn gặp khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assistance, help
- động từ: aid, back up
Từ trái nghĩa:
- động từ: oppose, hinder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give support (cung cấp sự hỗ trợ)
- moral support (sự hỗ trợ tinh thần)
- support system (hệ thống hỗ trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project has the support of the local community. (Proyek ini mendapat dukungan dari komunitas setempat.)
- động từ: I always support my friends in their endeavors. (Saya selalu mendukung teman-teman saya dalam usahanya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who faced many challenges in starting her business. She needed financial and moral support to succeed. Luckily, her friends and family supported her every step of the way, and she was able to overcome all obstacles and build a successful company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ phải đối mặt với nhiều thách thức khi khởi nghiệp. Cô ấy cần sự hỗ trợ về tài chính và tinh thần để thành công. May mắn thay, bạn bè và gia đình đã hỗ trợ cô ấy mọi bước đi, và cô ấy đã vượt qua mọi trở ngại để xây dựng một công ty thành công.