Nghĩa tiếng Việt của từ supporter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈpɔrtər/
🔈Phát âm Anh: /səˈpɔːtər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người ủng hộ, người bảo vệ
Contoh: He is a strong supporter of the new policy. (Dia adalah pendukung yang kuat dari kebijakan baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'support' với nghĩa là 'ủng hộ', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giúp đỡ một đối tác trong một cuộc thi hoặc một dự án, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'supporter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: backer, advocate, fan
Từ trái nghĩa:
- danh từ: opponent, adversary, critic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- loyal supporter (người ủng hộ trung thành)
- financial supporter (người ủng hộ tài chính)
- key supporter (người ủng hộ chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The team has many supporters from all over the country. (Tim ini memiliki banyak pendukung dari seluruh negeri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young athlete who had a dream to win a gold medal. He had a loyal supporter, his coach, who trained him day and night. With the support of his coach, the athlete overcame many challenges and finally achieved his dream. The coach was the true supporter behind his success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ có ước mơ giành được huy chương vàng. Anh ta có một người ủng hộ trung thành, huấn luyện viên của anh ta, người đã huấn luyện anh ta suốt ngày đêm. Với sự ủng hộ của huấn luyện viên, vận động viên đã vượt qua nhiều thử thách và cuối cùng đã đạt được ước mơ của mình. Huấn luyện viên là người ủng hộ thực sự đằng sau thành công của anh ta.