Nghĩa tiếng Việt của từ supportive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈpɔrtɪv/
🔈Phát âm Anh: /səˈpɔːtɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hỗ trợ, ủng hộ
Contoh: She was very supportive during my illness. (Dia sangat mendukung selama saya sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'support', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'supportare', từ 'sub-' (dưới) và 'portare' (mang), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn đồng hành, luôn ở bên cạnh và hỗ trợ bạn trong những lúc khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: encouraging, helpful, supportive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsupportive, discouraging
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supportive environment (môi trường hỗ trợ)
- supportive measures (biện pháp hỗ trợ)
- supportive role (vai trò hỗ trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is always supportive of his colleagues. (Dia selalu mendukung rekan-rekan kerjanya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a team leader named Alex who was very supportive. Whenever his team faced challenges, Alex was always there to provide guidance and encouragement. His supportive nature helped the team overcome many obstacles and achieve great success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo đội ngũ tên là Alex rất hỗ trợ. Mỗi khi đội của anh ta gặp khó khăn, Alex luôn ở đó để cung cấp hướng dẫn và khích lệ. Tính cách hỗ trợ của anh ta đã giúp đội của anh ta vượt qua nhiều trở ngại và đạt được thành công lớn.