Nghĩa tiếng Việt của từ suppose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈpoʊz/
🔈Phát âm Anh: /səˈpəʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cho rằng, cho là, giả sử
Contoh: I suppose you're right. (Tôi nghĩ bạn đúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supponere', gồm hai phần: 'sub-' có nghĩa là 'dưới' và 'ponere' có nghĩa là 'đặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'giả sử' trong một cuộc thảo luận hoặc lý luận, nơi bạn 'cho rằng' một điều gì đó là đúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: assume, presume, think
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, disprove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be supposed to (dự định phải)
- supposed to (được cho là)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We are supposed to meet at 9. (Chúng tôi dự định gặp nhau lúc 9 giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a detective who had to solve a mystery. He supposed that the key to the case was hidden in the old library. As he searched, he found a dusty old book that seemed to hold the answers. Opening it, he discovered a letter that confirmed his supposition. The case was solved!
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thám tử phải giải mã một vụ bí ẩn. Ông ta cho rằng chìa khóa của vụ án được giấu trong thư viện cũ. Khi ông tìm kiếm, ông tìm thấy một cuốn sách bụi bẩn có vẻ như chứa đựng câu trả lời. Mở nó ra, ông phát hiện một bức thư xác nhận giả sử của mình. Vụ án đã được giải quyết!