Nghĩa tiếng Việt của từ supposedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈpoʊzɪdli/
🔈Phát âm Anh: /səˈpəʊzɪdli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo những gì người ta cho rằng, theo những gì được cho là đúng
Contoh: He supposedly knew the answer, but he didn't say anything. (Dia seharusnya tahu jawabannya, tapi dia tidak mengatakan apa-apa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'suppose' (cho rằng, cho là) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một sự việc được cho là xảy ra nhưng chưa được xác minh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: reportedly, allegedly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: actually, certainly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- supposedly true (theo những gì được cho là đúng)
- supposedly known (theo những gì được cho là biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Supposedly, the treasure is hidden in the cave. (Seharusnya, harta karun tersembunyi di gua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a supposedly magical stone that could grant wishes. People came from far and wide to see it, but no one could prove its powers. (Dahulu kala, ada batu yang seharusnya bisa mengabulkan keinginan. Orang-orang datang dari jauh untuk melihatnya, tetapi tidak ada yang bisa membuktikan kekuatannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một viên đá được cho là có phép thuật có thể ban cho những điều ước. Mọi người từ xa lại đến để xem nó, nhưng không ai có thể chứng minh được sức mạnh của nó.