Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ supposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsʌp.səˈzɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsʌp.səˈzɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giả định, sự được cho rằng
        Contoh: His supposition that the world is flat is incorrect. (Giả định của anh ta rằng thế giới phẳng là sai lầm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'suppositio', từ 'suppositus' là dạng quá khứ của 'supponere' nghĩa là 'đặt lên trên', gồm 'sub-' (dưới) và 'ponere' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đưa ra giả thuyết hoặc giả định trong khoa học hoặc cuộc sống hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: assumption, hypothesis, conjecture

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fact, certainty, proof

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a supposition (đưa ra một giả định)
  • contrary to popular supposition (trái với giả định phổ biến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The theory is based on a series of suppositions. (Lý thuyết này dựa trên một loạt các giả định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who made a supposition about the existence of a new element. He based his research on this supposition and eventually discovered the element, proving his supposition correct. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đã đưa ra một giả định về sự tồn tại của một nguyên tố mới. Ông dựa vào giả định này để nghiên cứu và cuối cùng khám phá ra nguyên tố đó, chứng tỏ giả định của ông là đúng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đã đưa ra một giả định về sự tồn tại của một nguyên tố mới. Ông dựa vào giả định này để nghiên cứu và cuối cùng khám phá ra nguyên tố đó, chứng tỏ giả định của ông là đúng.