Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ suppress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈpres/

🔈Phát âm Anh: /səˈpres/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đè nén, kiểm soát, ngăn cản
        Contoh: The government tried to suppress the rebellion. (Pemerintah mencoba menekan pemberontakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supprimere', gồm 'sub' (dưới) và 'primere' (ấn, đè).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chính quyền cố gắng kiểm soát một cuộc biểu tình bằng cách sử dụng lực lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: repress, inhibit, quell

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, promote, support

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suppress a rebellion (đè nén một cuộc nổi dậy)
  • suppress the truth (giấu sự thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The dictator suppressed all opposition. (Người độc tài đè nén mọi đối lập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom where the king suppressed all forms of dissent. He believed that by suppressing the voices of his people, he could maintain control. However, the people eventually found ways to communicate and organize, leading to a revolution that overthrew the king.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà vị vua đè nén mọi hình thức phản đối. Ông tin rằng bằng cách đè nén những tiếng nói của dân chúng, ông có thể duy trì quyền lực. Tuy nhiên, dân chúng cuối cùng đã tìm ra cách giao tiếp và tổ chức, dẫn đến một cuộc cách mạng đã lật đổ vị vua.