Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ supremacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sʊˈprem.si/

🔈Phát âm Anh: /sjuˈprem.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ưu tiên, sự thống trị
        Contoh: The supremacy of the king was absolute. (Kebesaran raja adalah mutlak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'supremus' nghĩa là 'cao nhất', kết hợp với hậu tố '-acy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có quyền lực lớn, thống trị mọi người, giống như một vị vua có sự thống trị tuyệt đối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dominance, superiority, control

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: subordination, inferiority

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • claim supremacy (tuyên bố quyền thống trị)
  • challenge the supremacy (thách thức quyền thống trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The supremacy of the law must be respected. (Kedaulatan hukum harus dihormati.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king whose supremacy was unchallenged. He ruled with wisdom and justice, ensuring peace and prosperity for his people. His decisions were final, and his word was law. This king's reign was a golden age, remembered for its stability and the supremacy of the king's rule.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua mà sự thống trị của ông ta không ai dám thách thức. Ông ta cai trị bằng trí tuệ và công bằng, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng cho dân chúng. Quyết định của ông ta là cuối cùng, và lời nói của ông ta là luật pháp. Triều đại của vị vua này là một thời kỳ vàng, được nhớ đến vì sự ổn định và sự thống trị của vị vua.